--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc kịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc kịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc kịt
Your browser does not support the audio element.
+
Compact, close, dense
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
đặc kịt
:
Compact, close, dense
+
đang tay
:
Be ruthless enough tọĐang tay đánh một em béTo be ruthless enough to beat a child
+
curry sauce
:
nước xốt cà - ri
+
mô hình
:
clay model
+
cloze test
:
kiểm tra kỹ năng đọc bằng cách ho điền vào chỗ trống trong bài,